请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bơi trườn bơi tự do bơi đứng bơi ếch bơ lạc
bơm bơm cao áp bơm chân không bơm dầu bơm dầu ly tâm
bơm dầu nhờn bơm hãm dầu bơm hơi bơm hơi độc bơm khinh khí
bơm lọc dầu bơm mỡ bơm nén hơi bơm nước bơm phun chân không
bơm phun thuốc bột bắn trúng đích bắn trượt bia bắn trả bắn trộm
bắn tung toé bắn tên bắn tên có đích bắn tên không đích bắn tên trộm
bắn tỉa bắn từng phát một bắn vọt bắn đại bác bắp
bắp chuối bắp chân bắp cày bắp cải bắp ngô
bắp tay bắp thịt bắp vế bắp đùi bắt
bắt buôn lậu bắt buộc bắt bài bắt bí bắt bò
bắt bóng bắt gió bắt bóng dè chừng bắt bạc bắt bẻ bắt bịp
bắt bộ bắt bớ bắt chuyện bắt chuột bắt chó đi cày
bắt chước bắt chước bừa bắt chước kiểu cổ bắt chước làm theo bắt chước máy móc
bắt chước mù quáng bắt chước người khác bắt chước theo bắt chước y chang bắt chạch đằng đuôi
bắt chẹt bắt cá bắt cá hai tay bắt cái bắt cóc
bắt cóc cướp giật bắt cóc tống tiền bắt cặp bắt cờ bạc bắt giam
bắt gió bắt gió bắt bóng bắt giết bắt giọng bắt giữ
bắt giữ xử lí bắt gặp bắt gọn bắt hàng phục bắt hụt
bắt khoan bắt nhặt bắt kẻ gian dâm bắt kẻ thông dâm bắt kịp bắt liên lạc
bắt làm trò hề bắt làm tù binh bắt lính bắt lấy bắt lậu
bắt lỗi bắt lỗi bắt phải bắt lời bắt lửa bắt mạch
bắt mối bắt mồi bắt ngang bắt ngoéo bắt nguồn
bắt người cướp của bắt nhân tình bắt nhịp bắt nhốt bắt nét
bắt nạt bắt nọn bắt nộp tang vật bắt nợ bắt phu
[首页] [上一页] [17] [18] [19] [20] [21] [22] [23] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 20/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved