请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bắt phạt bắt phải quy phục bắt phải theo bắt phục tùng bắt quyết
bắt quả tang bắt rễ bắt sáng bắt sâu bắt sống
bắt tay bắt tay làm bắt tay nhường nhau bắt tay thân thiện bắt tay từ biệt
bắt tay vào làm bắt tay xây dựng bắt thóp bắt thăm bắt thường
bắt tin bắt tréo bắt tréo chân bắt trói bắt tà bắt ma
bắt tìm bắt tù binh bắt tội bắt vạ bắt xâu
bắt xử bắt ánh sáng bắt ép bắt đi bắt điện
bắt được bắt đầu bắt đầu biên soạn bắt đầu bài giảng bắt đầu bán cơm
bắt đầu chiếu bắt đầu chín bắt đầu cuộc thi bắt đầu công việc bắt đầu diễn
bắt đầu ghi hình bắt đầu kể chuyện bắt đầu làm bắt đầu làm việc bắt đầu lên đường
bắt đầu lại bắt đầu lập ra bắt đầu nói bắt đầu phiên giao dịch bắt đầu quay
bắt đầu sản xuất bắt đầu sử dụng bắt đầu tan băng bắt đầu thi đấu bắt đầu thu hoạch
bắt đầu thu mua bắt đầu từ bắt đầu viếng điếu bắt đầu và kết thúc bắt đầu vận chuyển
bắt đền bằm bằn bặt bằng bằng bặn
bằng chân bằng chân như vại bằng chạc bằng chằn chặn bằng chứng
bằng chứng chính xác bằng chứng phạm tội bằng chứng phụ bằng chứng rõ ràng bằng chừng
bằng cách bằng cấp bằng cớ bằng cứ bằng giá
bằng hữu bằng khen bằng khoán bằng khoán nhà bằng khoán đất
bằng không bằng lái xe bằng lòng bằng lòng ngầm bằng lòng với số mệnh
bằng lặng bằng mà thẳng bằng môn bằng mặt không bằng lòng bằng mọi cách
bằng mọi giá bằng nhau bằng như bằng nửa con mắt bằng phẳng
bằng phẳng rộng rãi bằng sa bằng sứ bằng sữa bằng thừa
bằng trắc bằng tuổi bằng tốt nghiệp bằng vai bằng vai phải lứa
bằng vào bằng đường miệng bằng được bằng đầu bằng địa
[首页] [上一页] [18] [19] [20] [21] [22] [23] [24] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 21/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved