请输入您要查询的越南语单词:
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
bẳm gan
bẳn
bẳn gắt
bẳn tính
bẵm tợn
bẵng
Bặc
bặm
bặm trợn
bặng lặng
bặng nhặng
bặp
bặt
bặt hơi
bặt thiệp
bặt tin
bặt tiếng
bặt tăm bặt tín
bặt vô âm tín
bẹ lá
bẹn
bẹo
bẹo gan
bẹo nhẹo
bẹo thịt
bẹp
bẹp dúm
bẹp gí
bẹt
chủ mưu
chủ mướn
chủn
chủng
chủng chẳng
chủ nghiệp
chủ nghĩa
chủ nghĩa anh hùng
chủ nghĩa anh hùng cách mạng
chủ nghĩa anh hùng cá nhân
chủ nghĩa bè phái
chủ nghĩa bình quân
chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
chủ nghĩa bản vị
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa bất để kháng
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa chủng tộc
chủ nghĩa chủ quan
chủ nghĩa cá nhân
chủ nghĩa công lợi
chủ nghĩa công đoàn
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa cơ hội hữu khuynh
chủ nghĩa cơ hội 'tả khuynh'
chủ nghĩa cải cách
chủ nghĩa cải lương
chủ nghĩa cấm dục
chủ nghĩa cổ điển
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
chủ nghĩa cộng sản quân sự
chủ nghĩa cực quyền
chủ nghĩa duy danh
chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy ngã
chủ nghĩa duy tâm
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
chủ nghĩa duy tâm khách quan
chủ nghĩa duy tâm lịch sử
phình to
phì nộn
phì phà
phì phà phì phèo
phì phà phì phò
phì phèo
phì phì
phì phò
phì phị
phí
phía
phía bên kia
phía bên mẹ
phía bên trái
phía bắc
phía bắc núi
phía Bắc Trường Thành
phía bệnh nhân
phía bụng
phía chính phủ
phía có gió
phía dưới
phía hữu
phía làm công
phía mình
phía mặt
phía nam
phía nam Hà Bắc
phía ngoài
phía nhà nước
phía nhận
phía phải
phía sau
phía sau nhà
phía tay trái
phía thợ
phía trong
phía trái
phía trên
phía trước
phía trước cổ chân
phía trước cửa hàng
phía tây
phía vay
phía đông
phía đông nam
phía địch
phích
phích cắm
phích nước
phích nước nóng
[首页]
[上一页]
[19]
[20]
[21]
[22]
[23]
[24]
[25]
[下一页]
[末页]
共有 91819 条记录 页次: 22/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved