请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

ban biên tập ban bạch ban bảo vệ ban bố ban ca kịch
ban chi ủy bó buộc bóc bó chân bó chân bó tay
bó chân trói tay bó chặt bóc lột bóc lột siêu kinh tế bóc lột thậm tệ
bóc lột tàn nhẫn bóc lột tận xương tuỷ bóc mòn bóc ngắn cắn dài bóc trần
bó cẳng bó giáp bó hoa bói bói bài
bói bằng xương bói chữ bói cá bói Dịch bói Kiều
bói lá bói quẻ bói ra khoa thấy bói ra ma quét nhà ra rác bói số
bói thẻ bói toán bói âm dương bó lại bón
bón dằn đáy bóng bóng bàn bổ nhiệm bổ nhiệm và miễn nhiệm
bổ nhiệm đặc biệt bổ nhoài bổ nhào bổn phận bổn tiệm
bổ não bổ phẩm bổ phế bổ sung bổ sung cho đủ
bổ sung dần bổ sung nhau bổ sung thêm bổ sung và cắt bỏ bổ sung vào
bổ sung vào kho bổ sức bổ thép bổ thận bổ thể
bổ thụ bổ tim bổ trợ bổ trợ cho nhau bổ trợ lẫn nhau
bổ tâm bổ túc bổ tễ bổ tỳ bổ vây
bổ vị bổ xuôi bổ ngược bổ án bổ ích bổ đầu
bổ đề bổ đều bỗ bàng bỗ bã bỗ bẫm
bỗng bỗng chốc bỗng dưng bỗng hiểu ra bỗng không
bỗng nhiên bỗng nhiên nổi tiếng bỗng đâu bộ bộ binh
bộ biên dịch bộ biến điện bộ bánh răng bộc bộ canh nông
bộc bạch Bộc Dương bộ chuyển mạch bộ chuyển tiếp bộc hà
bộ chân vây bộ chính trị bộ chế hoà khí bộ chỉ huy tối cao bộ chữ chì
bộc lộ bộc lộ năng khiếu bộc lộ quan điểm bộc lộ tài năng bộc lộ ý đồ xấu
bộc phá bộc phát bộc phát tinh bộc trực bộc trực thành khẩn
[首页] [上一页] [30] [31] [32] [33] [34] [35] [36] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 33/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved