请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

bộc tuệch bộc tuệch bộc toạc bộ cánh bộ cánh màng bộ cánh vỏ
bộ cá nhám bộ công an bộ công nghiệp bộ cộng hưởng bộ cộng hưởng áp điện
bộ cộng hưởng đồng trục bộ cứu tế xã hội bộ dao động bộ dao động cao tần bộ dao động gián đoạn
bộ dao động nội tại bộ dao động đẩy kéo bộ da vẽ bộ diện bộ dũa
bộ dạng bộ dạng hung dữ bộ dạng kệch cỡm bộ dạng sợ hãi bộ dạng thuỳ mị
bộ dạng thúi tha bộ dạng thướt tha bộ dạng uể oải bộ dạng âu lo bộ giao thông bưu điện
bộ giáo dục bộ gõ bộ gặm nhấm bộ gọng bộ hành
bộ hãm bộ hạ bội chay tịnh cha ôi
cha đẻ cha đỡ đầu che che bóng che che đậy đậy
che chắn che chở che chở con cái che dấu che dấu tung tích
che giấu che giấu khuyết điểm che hình giấu bóng che khuất che khuất từng phần
che kín che lấp chem chẻm chen chen chân
chen chân vào chen chúc chen chúc mà đi cheng cheng chen lấn
chen lẫn chen ngang chen nhau chen nhau đổi tiền mặt chen tay vào
chen vai chen vai nối gót chen vai thích cánh chen vào che nắng
cheo cheo cưới bài nhạc bài này bài nói chuyện
bài phát biểu bài Phật bài pu-khơ bài thi bài thiết
bài thuyết minh bài thuốc bài thuốc bí truyền bài thuốc có sẵn bài thuốc dân gian
bài thuốc gia truyền bài thuốc lưu truyền bài thánh ca bài thơ bài thơ ca tụng
bài thơ ngắn bài thể dục với gậy bài tin tức bài tiết bài toán
bài trí bài trận bài trừ bài trừ chất độc bài Tây
bài tính bài tú-lơ-khơ bài tập bài tập ở nhà bài tủ
bài tứ sắc bài tử khúc bài tựa bài viết bài vè
bài văn bài văn mẫu bài văn sách bài văn vần bài vị
[首页] [上一页] [31] [32] [33] [34] [35] [36] [37] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 34/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved