请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

chim quốc chim ri chim ruồi chim sa cá lặn chim seo cờ
chim sáo chim sáo đá chim sơn ca chim sả sả chim sấm
chim sẻ chim sọc chim sợ cành cong chim thu chim thuận ô
chim thuỷ tổ chim thìa vôi chim thương canh chim thương ưng chim thước
chim thằng cộc chim tiêu liêu chim trĩ chim trĩ có mào chim trả
chim trấm chim trời cá nước chim tu hú chim tu ti chim tê giác
chim tích chuỷ chim tùng kê chim túc sương chim tương tư chim tước
chim tước đỏ chim uyên ương chim vu chim vàng anh chim vẹt
chim vẽ bùa chim vọ chim vừa thoát chết đậu phải cành cong chim xanh chim yến
chim yến con chim yến tước chim yến đất chim ác là chim én
chim én vàng chim ê chim ó chim ó biển chim ó cá
chim ông chim ô-tit chim ý chim đa đa chim đàn lia
chim đáp muỗi chim được bảo vệ chim đại bàng chim đầu bạc chim đầu rìu
chim đầu đàn chim đỗ quyên chim ưng chim ưng biển chim ụt
China chinh chinh an chinh chiến chi nhiều hơn thu
chinh nhân chinh phu chinh phạt chinh phụ chinh phục
chinh phụ ngâm chinh tiễu chinh y chinh yên chi nhánh
chi nhánh ngân hàng chi nhánh nhỏ của ngân hàng chi nhánh điều độ chi phiếu chi phí
chi phí chung chi phí học hành chi phí phụ chi phí quân sự chi phí thấp
chi phí trong nhà chi phí đi đường chi phó chi phối chi quá khả năng
chi quán chi ra chi sau chi thu chi thâu
chi thể chi thứ chi thứ hai chi tiêu chi tiêu dè sẻn
chi tiết chi tiết kỹ thuật chi tiết tội ác chi tiền chi trên
chi trì chi trước chi trưởng chi trả chi tuyến
[首页] [上一页] [21] [22] [23] [24] [25] [26] [27] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 24/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved